TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bất qui tắc

bất qui tắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không theo qui tắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt thưòng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thường xuyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thất thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bừa bãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lộn xộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngổn ngang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
1. bất qui tắc

1. Bất qui tắc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bất hợp qui cách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phi chính qui

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phá cách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bất đối xứng 2. Vi pháp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hành vi vi pháp.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

1. bất qui tắc

irregularity

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

bất qui tắc

Regelwidrigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

regellos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

irregularity

1. Bất qui tắc, bất hợp qui cách, phi chính qui, phá cách, bất đối xứng 2. Vi pháp, hành vi vi pháp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

regellos /(Adj.; -er, -este)/

bất qui tắc; không thường xuyên; thất thường; bừa bãi; lộn xộn; ngổn ngang (ungeordnet, ungeregelt);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Regelwidrigkeit /f =, -en/

1. [tính] không theo qui tắc, bất qui tắc; 2. [sự] bắt thưòng.