Việt
bất qui tắc
không theo qui tắc
bắt thưòng.
không thường xuyên
thất thường
bừa bãi
lộn xộn
ngổn ngang
1. Bất qui tắc
bất hợp qui cách
phi chính qui
phá cách
bất đối xứng 2. Vi pháp
hành vi vi pháp.
Anh
irregularity
Đức
Regelwidrigkeit
regellos
1. Bất qui tắc, bất hợp qui cách, phi chính qui, phá cách, bất đối xứng 2. Vi pháp, hành vi vi pháp.
regellos /(Adj.; -er, -este)/
bất qui tắc; không thường xuyên; thất thường; bừa bãi; lộn xộn; ngổn ngang (ungeordnet, ungeregelt);
Regelwidrigkeit /f =, -en/
1. [tính] không theo qui tắc, bất qui tắc; 2. [sự] bắt thưòng.