Việt
tính không đều
tính bất thường
tính không theo qui luật surface ~ đặc tính nhấp nhô của bề mặt topographic ~ tính không đều của địa hình
sự không đều đặn
1. Bất qui tắc
bất hợp qui cách
phi chính qui
phá cách
bất đối xứng 2. Vi pháp
hành vi vi pháp.
tính không theo quy luật
tính không đúng quy cách
Tội ác bất thường.
độ không đều
Anh
irregularity
uneveness
unlevelness
Đức
Unregelmäßigkeit
Unebenheit
Ungleichmäßigkeit
Unregelmäßigkeit,Unebenheit,Ungleichmäßigkeit
[EN] irregularity, uneveness, unlevelness
[VI] độ không đều,
Irregularity
tính không đều, tính không theo quy luật, tính không đúng quy cách
1. Bất qui tắc, bất hợp qui cách, phi chính qui, phá cách, bất đối xứng 2. Vi pháp, hành vi vi pháp.
irregularity /y học/
tính không đều, tính không theo qui luật surface ~ đặc tính nhấp nhô của bề mặt (đất) topographic ~ tính không đều của địa hình
o tính bất thường