Việt
1. Bất qui tắc
bất hợp qui cách
phi chính qui
phá cách
bất đối xứng 2. Vi pháp
hành vi vi pháp.
Anh
irregularity
1. Bất qui tắc, bất hợp qui cách, phi chính qui, phá cách, bất đối xứng 2. Vi pháp, hành vi vi pháp.