TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính bất thường

tính bất thường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tính thay đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính biến đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dị thường

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự lệch hướng apparent ~ dị thường biểu kiến atmospheric ~ dị thường khí quyển climatic ~ dị thường khí hậu density ~ dị thường mật độ eccentric ~ dị thường lệch tâm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

tính bất thường

 abnormality

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

anomaly

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

tính bất thường

Mutabilitat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

anomaly

(hiện tượng) dị thường, tính bất thường; sự lệch hướng apparent ~ dị thường biểu kiến atmospheric ~ dị thường khí quyển climatic ~ dị thường khí hậu density ~ dị thường mật độ eccentric ~ dị thường lệch tâm, dị thường tâm sai free-air ~ dị thường không khí (khí quyển) gravimetric ~ dị thường trọng lực gravitational ~ dị thường hấp dẫn gravity ~ dị thường trọng lực isostatic ~ dị thường đẳng tĩnh lineated ~ dị thường cấu tạo tuyến local ~ dị thường địa phương magnetic ~ dị thường từ mean ~ dị thường trung bình phase ~ dị thường pha refraction ~ dị thường khúc xạ regional ~ dị thường khu vực residual gravity ~ dị thường trọng lực xót temperature ~ dị thường nhiệt độtopographic ~ dị thường địa hình true ~ dị thường thực weather ~ dị thường thời tiết

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mutabilitat /die; (bes. Bioỉ., bildungsspr.)/

tính thay đổi; tính biến đổi; tính bất thường (Veränderlichkeit, Wandelbarkeit);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abnormality /toán & tin/

tính bất thường