anomaly
[ə'nɔməli]
danh từ o sự không bình thường, sự dị thường; độ dị thường; vật dị thường, tật dị thường; tính dị thường, sự bất thường, hiện tượng bất thường
§ electric anomaly : dị thường điện
§ electromagnetic anomaly : dị thường điện từ
§ Eltran anomaly : dị thường Eltran (do cảm ứng điện sinh ra)
§ equipotential anomaly : dị thường đẳng thế
§ free air anomaly : dị thường không khí, sự dị thường khí quyển
§ gravity anomaly : (vật lý) độ dị thường của trọng lực
§ isostatic anomaly : dị thường đẳng tĩnh
§ latitude anomaly : dị thường vĩ độ
§ local anomaly : dị thường địa phương
§ local isostatic anomaly : dị thường đẳng tĩnh địa phương
§ magnetic anomaly : dị thường từ
§ regional anomaly : dị thường khu vực
§ relativistic anomaly : dị thường tương đối
§ residual anomaly : dị thường dư
§ self-potential anomaly : dị thường tự thế
§ tidal anomaly : dị thường thuỷ triều
§ topographic anomaly : dị thường địa hình