TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anomaly

dị thường

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự dị thường

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bất thường

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dị tật

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự không bình thường

 
Tự điển Dầu Khí

độ dị thường

 
Tự điển Dầu Khí

vật dị thường

 
Tự điển Dầu Khí

tật dị thường

 
Tự điển Dầu Khí

tính dị thường

 
Tự điển Dầu Khí

hiện tượng bất thường

 
Tự điển Dầu Khí

bất thường

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

tính bất thường

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự lệch hướng apparent ~ dị thường biểu kiến atmospheric ~ dị thường khí quyển climatic ~ dị thường khí hậu density ~ dị thường mật độ eccentric ~ dị thường lệch tâm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điều dị thường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dị thường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quái trạng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khác thường

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Dị lệ. Dị thường.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

anomaly

anomaly

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

 extraordinary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

anomaly

Anomalie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abweichung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

anomaly

anomalie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anomaly

Dị lệ. Dị thường.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anomalie /f/NH_ĐỘNG/

[EN] anomaly

[VI] sự dị thường (của nước)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

anomaly /IT-TECH/

[DE] Abweichung; Anomalie

[EN] anomaly

[FR] anomalie

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

anomaly

khác thường

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

anomaly

Dị thường, quái trạng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

anomaly

điều dị thường

anomaly

dị tật, dị thường

anomaly

sự (điều) dị thường

anomaly

sự dị thường

anomaly, extraordinary

sự bất thường

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

anomaly

(hiện tượng) dị thường, tính bất thường; sự lệch hướng apparent ~ dị thường biểu kiến atmospheric ~ dị thường khí quyển climatic ~ dị thường khí hậu density ~ dị thường mật độ eccentric ~ dị thường lệch tâm, dị thường tâm sai free-air ~ dị thường không khí (khí quyển) gravimetric ~ dị thường trọng lực gravitational ~ dị thường hấp dẫn gravity ~ dị thường trọng lực isostatic ~ dị thường đẳng tĩnh lineated ~ dị thường cấu tạo tuyến local ~ dị thường địa phương magnetic ~ dị thường từ mean ~ dị thường trung bình phase ~ dị thường pha refraction ~ dị thường khúc xạ regional ~ dị thường khu vực residual gravity ~ dị thường trọng lực xót temperature ~ dị thường nhiệt độtopographic ~ dị thường địa hình true ~ dị thường thực weather ~ dị thường thời tiết

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

anomaly

(sự) bất thường, dị tật

Tự điển Dầu Khí

anomaly

[ə'nɔməli]

  • danh từ

    o   sự không bình thường, sự dị thường; độ dị thường; vật dị thường, tật dị thường; tính dị thường, sự bất thường, hiện tượng bất thường

    §   electric anomaly : dị thường điện

    §   electromagnetic anomaly : dị thường điện từ

    §   Eltran anomaly : dị thường Eltran (do cảm ứng điện sinh ra)

    §   equipotential anomaly : dị thường đẳng thế

    §   free air anomaly : dị thường không khí, sự dị thường khí quyển

    §   gravity anomaly : (vật lý) độ dị thường của trọng lực

    §   isostatic anomaly : dị thường đẳng tĩnh

    §   latitude anomaly : dị thường vĩ độ

    §   local anomaly : dị thường địa phương

    §   local isostatic anomaly : dị thường đẳng tĩnh địa phương

    §   magnetic anomaly : dị thường từ

    §   regional anomaly : dị thường khu vực

    §   relativistic anomaly : dị thường tương đối

    §   residual anomaly : dị thường dư

    §   self-potential anomaly : dị thường tự thế

    §   tidal anomaly : dị thường thuỷ triều

    §   topographic anomaly : dị thường địa hình

  • Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    anomaly

    dị thường