Việt
sự bất thường
sự không bình thường
sự dị thường
Anh
anomaly
extraordinary
Đức
Abnormität
Erklären Sie die Bedeutung der „Anomalie des Wassers" für die Wasserlebewesen.
Giải thích ý nghĩa của „sự bất thường của nước“ cho đời sống thủy sinh.
Abnormität /[apnormi'te:t], die; -, -en/
sự không bình thường; sự bất thường; sự dị thường;
anomaly, extraordinary
anomaly /toán & tin/