TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 anomaly

sự dị thường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bất thường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dị tật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dị thường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điều dị thường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dị thường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bất thường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cự ly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điều kiện bất thường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng khả thính dị thường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 anomaly

 anomaly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 range

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

anomalous condition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

anomalous zone of audibility

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 anomaly

sự dị thường

 anomaly

bất thường

 anomaly /y học/

dị tật, dị thường

 anomaly

điều dị thường

 anomaly /toán & tin/

sự (điều) dị thường

 anomaly /toán & tin/

sự bất thường

 anomaly, range /xây dựng/

cự ly

anomalous condition, anomaly

điều kiện bất thường

anomalous zone of audibility, anomaly

vùng khả thính dị thường