anomaly
sự dị thường
anomaly
bất thường
anomaly /y học/
dị tật, dị thường
anomaly
điều dị thường
anomaly /toán & tin/
sự (điều) dị thường
anomaly /toán & tin/
sự bất thường
anomaly, range /xây dựng/
cự ly
anomalous condition, anomaly
điều kiện bất thường
anomalous zone of audibility, anomaly
vùng khả thính dị thường