Việt
tính thay đổi
tính biến đổi
tính bất thường
thay đổi
biến dị
bất thường
Anh
mutability
Đức
Mutabilität
Mutabilitat
Pháp
mutabilité
Mutabilität /f =/
sự] thay đổi, biến dị, bất thường; tính nết bất thưòng.
Mutabilität /SCIENCE/
[DE] Mutabilität
[EN] mutability
[FR] mutabilité
Mutabilitat /die; (bes. Bioỉ., bildungsspr.)/
tính thay đổi; tính biến đổi; tính bất thường (Veränderlichkeit, Wandelbarkeit);