Việt
tính biến đổi
độ biến đổi
tính biến hóa
tính thay đổi
tính bất thường
tính hay thay đổi
tính không cố định
Anh
variability
inconstancy
variabuity
Đức
Mutabilitat
Veranderlichkeit
Mutabilitat /die; (bes. Bioỉ., bildungsspr.)/
tính thay đổi; tính biến đổi; tính bất thường (Veränderlichkeit, Wandelbarkeit);
Veranderlichkeit /die; -, -en/
tính hay thay đổi; tính biến đổi; tính không cố định;
tính biến đổi, tính biến hóa
tính biến đổi, độ biến đổi
inconstancy, variabuity /hóa học & vật liệu;toán & tin;toán & tin/