TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

veranderlichkeit

tính hay thay đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính biến đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính không cố định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính biến thiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính khả biến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
veränderlichkeit

hay thay đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến dị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bát thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không cố định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khả bién

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay đổi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

veränderlichkeit

variability

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

veränderlichkeit

Veränderlichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Polymer Anh-Đức

Variabilität

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Wandelbarkeit

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
veranderlichkeit

Veranderlichkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

variability

Variabilität, Veränderlichkeit, Wandelbarkeit (auch: Verschiedenartigkeit)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Veränderlichkeit /f =, -en/

1. [sự, tính] hay thay đổi, biến dị, bát thưòng, không cố định; 2. [tính] khả bién, biến đổi, thay đổi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Veranderlichkeit /die; -, -en/

tính hay thay đổi; tính biến đổi; tính không cố định;

Veranderlichkeit /die; -, -en/

tính biến thiên; tính khả biến;