Việt
tính hay thay đổi
tính biến đổi
tính không cố định
tính biến thiên
tính khả biến
hay thay đổi
biến dị
bát thưòng
không cố định
khả bién
biến đổi
thay đổi.
Anh
variability
Đức
Veränderlichkeit
Variabilität
Wandelbarkeit
Veranderlichkeit
Variabilität, Veränderlichkeit, Wandelbarkeit (auch: Verschiedenartigkeit)
Veränderlichkeit /f =, -en/
1. [sự, tính] hay thay đổi, biến dị, bát thưòng, không cố định; 2. [tính] khả bién, biến đổi, thay đổi.
Veranderlichkeit /die; -, -en/
tính hay thay đổi; tính biến đổi; tính không cố định;
tính biến thiên; tính khả biến;