TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ biến đổi

độ biến đổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

tính biến đổi

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

độ biến đổi

 ramp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 variability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inconstancy

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch Verbrennungsaussetzer kommt es zu Drehmomentschwankungen, die eine Laufunruhe des Motors bewirken (Bild 2).

Sự mất lửa làm tăng độ biến đổi của trị số momen và tác dụng lên độ chạy êm của động cơ (Hình 2).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Geschwindigkeitsänderung

Biên độ biến đổi vận tốc

Änderung des Behälterfüllgrades

Độ biến đổi mức chứa của bình

Änderung der Stoffmengenkonzentration in mol/L

Độ biến đổi nồng độ tác chất [mol/L]

Änderung der Stoffmengenkonzentration allgemein oder nach der Reaktion in einem sehr kleinen („unendlich kleinen“) Zeitintervall in mol/L

Độ biến đổi tác chất nói chung hay sau phản ứng trong một khoảng thời gian rất ngắn (cực ngắn) [mol/L]

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

inconstancy

tính biến đổi, độ biến đổi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ramp, variability /điện;toán & tin;toán & tin/

độ biến đổi

Sự thay đổi trong đầu ra từ một giá trị đến một giá trị khác xảy ra tại một suất tuyến tính định trước.

A change in output from one value to another that occurs at a predetermined linear rate.