Việt
tính không đều
tính không theo qui luật surface ~ đặc tính nhấp nhô của bề mặt topographic ~ tính không đều của địa hình
tính không theo quy luật
tính không đúng quy cách
Anh
irregularity
nonuniformity
inhomogeneity
spottiness
unevenness
tính không đều, tính không theo quy luật, tính không đúng quy cách
spottiness, unevenness /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
tính không đều, tính không theo qui luật surface ~ đặc tính nhấp nhô của bề mặt (đất) topographic ~ tính không đều của địa hình