TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 unevenness

sự gồ ghề

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính không đều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ số độ nhám

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 unevenness

 unevenness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 asperity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spottiness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

roughness factor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ruggedness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rugosity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rustication

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unevenness

sự gồ ghề

 asperity, unevenness /cơ khí & công trình/

sự gồ ghề

 spottiness, unevenness /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

tính không đều

roughness factor, ruggedness, rugosity, rustication, unevenness

hệ số độ nhám