Việt
sự gồ ghề
tính không đều
hệ số độ nhám
Anh
unevenness
asperity
spottiness
roughness factor
ruggedness
rugosity
rustication
asperity, unevenness /cơ khí & công trình/
spottiness, unevenness /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
roughness factor, ruggedness, rugosity, rustication, unevenness