Việt
tính không đều
sự gồ ghề
độ nhám
độ không đều
Anh
uneveness
irregularity
unlevelness
Đức
Unebenheit
Unregelmäßigkeit
Ungleichmäßigkeit
Unregelmäßigkeit,Unebenheit,Ungleichmäßigkeit
[EN] irregularity, uneveness, unlevelness
[VI] độ không đều,
o tính không đều, sự gồ ghề, độ nhám