TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự không đều đặn

sự không đều đặn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự không đều đặn

inequality

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

irregularity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 irregularity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

irregularity /y học/

sự không đều đặn

 irregularity /xây dựng/

sự không đều đặn

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

inequality

sự không đều đặn, sự không cân bằng annual ~ chênh lệch năm diurnal ~ chênh lệch ngày lunar and solar diurnal ~ chênh lệch ngày mặt trăng và măt trời lunar anomalistic ~ chênh lệch dị thường mặt trăng lunar paralax ~ chênh lệch thị sai mặt trăng phase ~ sự chênh lệch pha topographic ~ sự không đều của địa hình tropic ~ sự chênh lệch chí tuyến