Regelwidrigkeit /f =, -en/
1. [tính] không theo qui tắc, bất qui tắc; 2. [sự] bắt thưòng.
regelwidrig /a/
1. không qui luật, không theo qui tắc, bát qui tắc; 2. bất thường.
irregulär /(irr/
(irregulär) 1. không đều, không theo đúng qui luật, không đúng qui cách; 2. (văn phạm) không theo qui tắc; 3. (quân sự) không chính qui.