Việt
không qui luật
không theo qui tắc
bát qui tắc
bất thường.
trái qui tắc
trái qui định
vi phạm qui tắc
Đức
regelwidrig
unregelmäßig
Pháp
irrégulier
regelwidrig,unregelmäßig
regelwidrig, unregelmäßig
regelwidrig /(Adj.)/
trái qui tắc; trái qui định; vi phạm qui tắc;
regelwidrig /a/
1. không qui luật, không theo qui tắc, bát qui tắc; 2. bất thường.