Việt
vi phạm qui tắc
phạm qui.
trái qui tắc
trái qui định
ngược với qui định
vi phạm thể chế
Đức
Regelüberschreitung
regelwidrig
reglementwidrig
regelwidrig /(Adj.)/
trái qui tắc; trái qui định; vi phạm qui tắc;
reglementwidrig /(Adj.) (bildungsspr.)/
ngược với qui định; vi phạm thể chế; vi phạm qui tắc (vorschriftswidrig);
Regelüberschreitung /í =, -en/
í =, sự] vi phạm qui tắc, phạm qui.