Việt
không đều
không đúng qui cách
không đôi xứng
egulär a
không theo đúng qui luật
không theo qui tắc
không chính qui.
Anh
irregular
Đức
irregulär
irregulär /(irr/
(irregulär) 1. không đều, không theo đúng qui luật, không đúng qui cách; 2. (văn phạm) không theo qui tắc; 3. (quân sự) không chính qui.
không đều; không đôi xứng; không đúng qui cách