Việt
còn nợ lại
chưa trả
chưa thanh toán
Đức
restieren
er restiert mir noch Geld
hắn còn nạ tiền tôi.
restieren /(sw. V.; hat) (veraltet)/
còn nợ lại (schulden);
er restiert mir noch Geld : hắn còn nạ tiền tôi.
(khoản tiền) chưa trả; chưa thanh toán;