TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chưa trả

còn thiếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưa trả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưa thanh toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưa được thanh toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lạc hậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chậm tiến.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chưa trả

ruckstandig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

restieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unbeglichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rückständig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rückständig /a/

1. còn thiếu, chưa trả (tiền); 2. (nghĩa bóng) lạc hậu, chậm tiến.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ruckstandig /(Adj.)/

(veraltend) còn thiếu; chưa trả (tiền);

restieren /(sw. V.; hat) (veraltet)/

(khoản tiền) chưa trả; chưa thanh toán;

unbeglichen /(Adj.)/

chưa trả; chưa được thanh toán;