qualité
qualité [kalite] n.f. 1. Tính chất. Produit de bonne, de mauvaise qualité: sản phẩm chất lượng tốt, sản phẩm chất lưọng xấu. > Absol: Phẩm chât tôt, tính tốt. Les qualités de son style: Các phẩm cách tốt của văn phong của nó. Voyez la qualité de nos produits!: Hãy xem chất lượng các sản phẩm của chúng tôi!. 2. Tư chât tốt. Un garçon plein de qualités: Một chàng trai dầy tư chất tốt. 3. TRIẼT Tính chất, đặc tính. Les qualités cons-titutives d’un objet: Các tính chất cấu thành của một dối tượng. 4. Tư cách. Décliner ses nom, prénom et qualité: Khai trình tên, họ và tư cách của mình. -Cũ Personne de qualité: Nhà quý tộc. Qualité de citoyen, de tuteur: Tư cách công dân, tư cách người giám hộ. LUẬT Avoir qualité pour agir: Có tư cách dể hành dộng. -Loc. prép. En qualité de: Vói tư cách là. t> . LUẬT (Au pl.) Bản cáo trạng.