Việt
mức hít vào
cấp
hạng
Anh
level of aspiration
grade
Đức
Anspruchsniveau
Anspruchsniveau /nt/C_THÁI/
[EN] level of aspiration
[VI] mức hít vào
Anspruchsniveau /nt/CH_LƯỢNG/
[EN] grade
[VI] cấp, hạng