TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 initiate

mồi nổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời gian bắt đầu đông kết ximăng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 initiate

 initiate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 primer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

initial set of cement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 start

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 initiate, primer

mồi nổ

Một thiết bị kích hoạt một lượng thuốc nổ và bản thân nó còn tạo ra tia lửa điện bằng dòng điện, ma sát, va chạm.

A device that ignites an explosive charge and is itself ignited by electricity, friction, or percussion..

initial set of cement, initiate, start

thời gian bắt đầu đông kết ximăng