Việt
mồi nổ
lớp sơn lót
Anh
initiate
primer
Đức
Grundiermittel
Grundiermittel /nt/C_DẺO/
[EN] primer
[VI] mồi nổ; lớp sơn lót
initiate, primer
Một thiết bị kích hoạt một lượng thuốc nổ và bản thân nó còn tạo ra tia lửa điện bằng dòng điện, ma sát, va chạm.
A device that ignites an explosive charge and is itself ignited by electricity, friction, or percussion..