prime coat application
lớp sơn lót
prime coat
lớp sơn lót
ground coat
lớp sơn lót
first coat
lớp sơn lót
priming coat
lớp sơn lót
base coat
lớp sơn lót
base coat, bottoming, couch, first coat, ground coat, pain base, paint primer, precoat, precoating, prime coat, prime coat application, primer
lớp sơn lót
undercoat, wash primer
lớp sơn lót (màu)
undercoat /hóa học & vật liệu/
lớp sơn lót (màu)
wash primer
lớp sơn lót
paint primer
lớp sơn lót
primer
lớp sơn lót
primer surface
lớp sơn lót
bottoming
lớp sơn lót
couch
lớp sơn lót
pain base
lớp sơn lót
precoat
lớp sơn lót
precoating
lớp sơn lót
priming
lớp sơn lót
undercoat
lớp sơn lót
undercoat
lớp sơn lót (màu)
undercoat /xây dựng/
lớp sơn lót (màu)