Việt
sự dở hơi
sự ngu xuẩn
sự ngớ ngẩn
sự lập dị
sự sai sót
sự sai lầm
sự sai hỏng
Đức
Macke
Macke /[’maka], die; -n/
(từ lóng) sự dở hơi; sự ngu xuẩn; sự ngớ ngẩn; sự lập dị (Verrücktheit, Tick, Spleen);
sự sai sót; sự sai lầm; sự sai hỏng (Fehler, Schaden, Makel, Defekt);