Skurrilität /die; -, -en (bildungsspr.)/
(o Pl ) sự vô lý;
sự ngu xuẩn;
sự ngó ngẩn;
Begriffsstutzigkeit /die; - (abwertend)/
tính chậm hiểu;
sự tối dạ;
sự ngu xuẩn;
Unverstand /der; -[e]s/
sự dại dột;
sự ngu xuẩn;
sự ngu ngốc;
Tölpelei /die; -en (ugs. abwertend)/
sự ngu ngốc;
sự ngu xuẩn;
sự ngớ ngẩn;
Macke /[’maka], die; -n/
(từ lóng) sự dở hơi;
sự ngu xuẩn;
sự ngớ ngẩn;
sự lập dị (Verrücktheit, Tick, Spleen);