Việt
ngu ngốc
ngu xuẩn
dại dột
khò dại
u mê
ngô nghê
ngó ngẩn
đần độn
vụng về
quều quào
không khéo léo.
sự ngu ngốc
sự ngu xuẩn
sự ngớ ngẩn
hành động vụng về
hành động không khéo léo
Đức
Tölpelei
Tölpelei /die; -en (ugs. abwertend)/
sự ngu ngốc; sự ngu xuẩn; sự ngớ ngẩn;
hành động vụng về; hành động không khéo léo;
Tölpelei /f =, -en/
1. [sự] ngu ngốc, ngu xuẩn, dại dột, khò dại, u mê, ngô nghê, ngó ngẩn, khò dại, đần độn; 2. [sự, tính] vụng về, quều quào, không khéo léo.