Sottise /die; -, -n (meist Pi.) (bildungsspr. veraltend abwertend)/
sự ngu ngốc;
Beschränktheit /die; -/
sự đần độn;
sự ngu ngốc (das Beschränktsein);
Dämlieh /keit, die; -, -en (ugs. abwertend)/
(o Pl ) sự ngu ngốc;
sự vụng về;
Betise /die; -, -n (bildungsspr.)/
sự ngu ngốc;
sự đần độn (Dummheit);
Dussligkeit,Dusseligkeit /die; -, -en (ugs.)/
(o Pl ) sự khờ khạo;
sự ngu ngốc;
sự bất cẩn;
Doofheit /die; -, -en/
(o Pl ) sự ngu ngốc;
sự dại dột;
sự đần độn (Dummheit);
Dummheit /die; -, -en/
(o Pl ) sự ngu ngốc;
sự đần độn;
sự dốt nát (Blödheit, Schwachsinn);
(tiếng lóng) nó ngu khủng khiếp-, vor Dummheit brüllen/brummen/schreien: (tiếng lóng) rất ngu, đại ngu. : wenn Dummheit weh täte, müsste er den ganzen Tag schreien
Unverstand /der; -[e]s/
sự dại dột;
sự ngu xuẩn;
sự ngu ngốc;
Tölpelei /die; -en (ugs. abwertend)/
sự ngu ngốc;
sự ngu xuẩn;
sự ngớ ngẩn;
Blödheit /die; -, -en/
sự ngu si;
sự đần độn;
sự ngu ngốc;
hành động ngu ngốc;
lời nói dại dột (Dummheit);