Việt
1 . hạn chế
đần độn
ngu ngổc.
sự đần độn
sự ngu ngốc
sự giới hạn
sự hạn chế
sự thu hẹp
Đức
Beschränktheit
Pháp
propriété d'être borné
Beschränktheit /die; -/
sự đần độn; sự ngu ngốc (das Beschränktsein);
sự giới hạn; sự hạn chế; sự thu hẹp;
propriété d' être borné
Beschränktheit /f =,/
1 .[sự, độ] hạn chế; 2. [sự] đần độn, ngu ngổc.