TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beschränktheit

1 . hạn chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đần độn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngu ngổc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự đần độn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngu ngốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giới hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hạn chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thu hẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

beschränktheit

Beschränktheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

beschränktheit

propriété d'être borné

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beschränktheit /die; -/

sự đần độn; sự ngu ngốc (das Beschränktsein);

Beschränktheit /die; -/

sự giới hạn; sự hạn chế; sự thu hẹp;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Beschränktheit

propriété d' être borné

Beschränktheit

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beschränktheit /f =,/

1 .[sự, độ] hạn chế; 2. [sự] đần độn, ngu ngổc.