Dummheit /die; -, -en/
(o Pl ) sự ngu ngốc;
sự đần độn;
sự dốt nát (Blödheit, Schwachsinn);
(tiếng lóng) nó ngu khủng khiếp-, vor Dummheit brüllen/brummen/schreien: (tiếng lóng) rất ngu, đại ngu. : wenn Dummheit weh täte, müsste er den ganzen Tag schreien