Stumpfheit /die; -/
sự tối dạ;
sự đần độn;
Begriffsstutzigkeit /die; - (abwertend)/
tính chậm hiểu;
sự tối dạ;
sự ngu xuẩn;
Geistesschwäche /die (o. PL)/
sự ngu dốt;
sự đần độn;
sự tối dạ;
Schwachsinn /der (o. PI.)/
(ugs abwertend) sự tối dạ;
sự tối trí;
sự ngu si đần độn (Blödsinn);