Việt
sai lầm
Sai sót
độ sai
sự sai lầm
Anh
erroneous
faulty
misleading
mistake
mistakes
Đức
fehlerhaft
falsch
irrtümlich
Pháp
erroné
erroneous, faulty
erroneous, misleading, mistake, mistakes
erroneous /IT-TECH/
[DE] fehlerhaft
[EN] erroneous
[FR] erroné
Sai sót, sai lầm
Incorrect.