Anh
erroneous
Đức
fehlerhaft
Pháp
erroné
erronée
erroné,erronée
erroné, ée [eRone] adj. Sai vói thực tế, sai lạc. Une interprétation erronée des faits: Một sự diễn giải sai lạc về sự việc.
erroné /IT-TECH/
[DE] fehlerhaft
[EN] erroneous
[FR] erroné