Việt
thiếu hụt
lương hụt
thiếu thôn
sô' tiền thiếu hụt
sô' tiền thâm thủng
Anh
deficit of water
Đức
Fehlbetrag
Defizit
Fehlmenge
Pháp
déficit d'eau
Defizit,Fehlbetrag,Fehlmenge /SCIENCE/
[DE] Defizit; Fehlbetrag; Fehlmenge
[EN] deficit of water
[FR] déficit d' eau
Fehlbetrag /der/
sô' tiền thiếu hụt; sô' tiền thâm thủng (Defizit);
Fehlbetrag /m (e)s, -träge/
sự] thiếu hụt, lương hụt, thiếu thôn; Fehl