TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nicht

Ịprtc không

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anh ta không hút thuốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đến nỗi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không hề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không dẫn điện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nicht

NICHT

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

nicht

ne...pas

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Nicht, daß Einstein Anerkennung nicht genießen würde.

Không phải Einstein không thích được người ta nhìn nhận công lao.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Nicht entzündbare, nicht giftige Gase

Khí không dễ cháy, không độc

Leuchtendes Grün: inert (ungiftig, nicht brennbar, nicht korrosiv, nicht oxidierend)

Xanh lá cây sáng bóng: khí trơ (không độc, không dễ cháy, không ăn mòn, không oxy hóa)

Nicht, Negation von (z. B. nicht a)

Không, phủ định của (t.d. không a)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

nicht gespeichert, nicht bedingt

không lưu trữ, không điều kiện

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich weiß es nicht

tôi không biết

wir haben nicht genug Zeit

chúng ta không có đủ thời gian

bitte nicht berühren

vui lòng đừng chạm vào

[tu das] nicht!

đừng làm điều ấy!

gar nicht

hoàn toàn không.

die Sache ist nicht übel

sự việc không đến nỗi tồi

nicht schlecht

không tệ chút nào, tốt. 2 nicht (Partikel; meist unbetont): không

willst du nicht mitkommen?

em không muốn đi cùng à?

hast du das denn nicht gesehen?

chẳng lẽ thật sự con không nhìn thấy sao? nicht-: tiền tô' ghép với tính từ với nghĩa phủ định

ví dụ

nichtamtlich (không chính thức), nichtberufstätig (không hành nghề, không nghề nghiệp).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nichtgroß

nhỏ, khdng lón;

nicht mehr als...

không lón hơn; -

mehr und nicht weniger als...

chính là...; gar ~ không hề..., tuyệt nhiên không..., hoàn toàn không..., -

einmal, nicht mal...

ngạy cả... cũng không; ~

warum nicht?

sao lại không?

warum nichtgar?

tại sao không? ~

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nicht /[nixt] (Adv.) 1. không; er raucht nicht/

anh ta không hút thuốc;

ich weiß es nicht : tôi không biết wir haben nicht genug Zeit : chúng ta không có đủ thời gian bitte nicht berühren : vui lòng đừng chạm vào [tu das] nicht! : đừng làm điều ấy! gar nicht : hoàn toàn không.

nicht /[nixt] (Adv.) 1. không; er raucht nicht/

(dùng trước tính từ với nghĩa tiêu cực) không đến nỗi; không hề;

die Sache ist nicht übel : sự việc không đến nỗi tồi nicht schlecht : không tệ chút nào, tốt. 2 nicht (Partikel; meist unbetont): không willst du nicht mitkommen? : em không muốn đi cùng à? hast du das denn nicht gesehen? : chẳng lẽ thật sự con không nhìn thấy sao? nicht-: tiền tô' ghép với tính từ với nghĩa phủ định ví dụ : nichtamtlich (không chính thức), nichtberufstätig (không hành nghề, không nghề nghiệp).

nicht /leỉ.tend (Adj.)/

không dẫn điện;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

nicht

ne...pas

nicht

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nicht

Ịprtc không; nichtgroß nhỏ, khdng lón; nicht mehr als... không lón hơn; - mehr und nicht weniger als... chính là...; gar nicht không hề..., tuyệt nhiên không..., hoàn toàn không..., - einmal, nicht mal... ngạy cả... cũng không; nicht doch ! không được thé; warum nicht? sao lại không? warum nichtgar? tại sao không? nicht im geringsten không thể nào, hoàn toàn không; II cj : -...., sondern fünf không phải hai mà là năm; - nur..., sondern auch...., - sowohl.. als auch... không những... mà còn...; nicht sowohl... als... không hẳn chí là... mà chủ yéu là...., không hẳn là... mà đúng hơn là..., không hẳn chĩ là... mà nhiều hơn là...; nicht noch... cả... lẫn..., cả... cả...., không... mà cũng không...; nicht heute noch morgen cả hôm nay lẫn ngày mai. ■

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

NICHT

[EN] Verknüpfung NOT operation

[VI] Cổng logic đảo