nicht /[nixt] (Adv.) 1. không; er raucht nicht/
(dùng trước tính từ với nghĩa tiêu cực) không đến nỗi;
không hề;
sự việc không đến nỗi tồi : die Sache ist nicht übel không tệ chút nào, tốt. 2 nicht (Partikel; meist unbetont): không : nicht schlecht em không muốn đi cùng à? : willst du nicht mitkommen? chẳng lẽ thật sự con không nhìn thấy sao? nicht-: tiền tô' ghép với tính từ với nghĩa phủ định : hast du das denn nicht gesehen? nichtamtlich (không chính thức), nichtberufstätig (không hành nghề, không nghề nghiệp). : ví dụ