TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không đến nỗi

không đến nỗi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không hề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không đến nỗi

nicht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Sache ist nicht übel

sự việc không đến nỗi tồi

nicht schlecht

không tệ chút nào, tốt. 2 nicht (Partikel; meist unbetont): không

willst du nicht mitkommen?

em không muốn đi cùng à?

hast du das denn nicht gesehen?

chẳng lẽ thật sự con không nhìn thấy sao? nicht-: tiền tô' ghép với tính từ với nghĩa phủ định

ví dụ

nichtamtlich (không chính thức), nichtberufstätig (không hành nghề, không nghề nghiệp).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nicht /[nixt] (Adv.) 1. không; er raucht nicht/

(dùng trước tính từ với nghĩa tiêu cực) không đến nỗi; không hề;

sự việc không đến nỗi tồi : die Sache ist nicht übel không tệ chút nào, tốt. 2 nicht (Partikel; meist unbetont): không : nicht schlecht em không muốn đi cùng à? : willst du nicht mitkommen? chẳng lẽ thật sự con không nhìn thấy sao? nicht-: tiền tô' ghép với tính từ với nghĩa phủ định : hast du das denn nicht gesehen? nichtamtlich (không chính thức), nichtberufstätig (không hành nghề, không nghề nghiệp). : ví dụ