TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anh ta không hút thuốc

anh ta không hút thuốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

anh ta không hút thuốc

nicht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich weiß es nicht

tôi không biết

wir haben nicht genug Zeit

chúng ta không có đủ thời gian

bitte nicht berühren

vui lòng đừng chạm vào

[tu das] nicht!

đừng làm điều ấy!

gar nicht

hoàn toàn không.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nicht /[nixt] (Adv.) 1. không; er raucht nicht/

anh ta không hút thuốc;

tôi không biết : ich weiß es nicht chúng ta không có đủ thời gian : wir haben nicht genug Zeit vui lòng đừng chạm vào : bitte nicht berühren đừng làm điều ấy! : [tu das] nicht! hoàn toàn không. : gar nicht