nicht
Ịprtc không; nichtgroß nhỏ, khdng lón; nicht mehr als... không lón hơn; - mehr und nicht weniger als... chính là...; gar nicht không hề..., tuyệt nhiên không..., hoàn toàn không..., - einmal, nicht mal... ngạy cả... cũng không; nicht doch ! không được thé; warum nicht? sao lại không? warum nichtgar? tại sao không? nicht im geringsten không thể nào, hoàn toàn không; II cj : -...., sondern fünf không phải hai mà là năm; - nur..., sondern auch...., - sowohl.. als auch... không những... mà còn...; nicht sowohl... als... không hẳn chí là... mà chủ yéu là...., không hẳn là... mà đúng hơn là..., không hẳn chĩ là... mà nhiều hơn là...; nicht noch... cả... lẫn..., cả... cả...., không... mà cũng không...; nicht heute noch morgen cả hôm nay lẫn ngày mai. ■