TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ịprtc không

Ịprtc không

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ịprtc không

nicht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nichtgroß

nhỏ, khdng lón;

nicht mehr als...

không lón hơn; -

mehr und nicht weniger als...

chính là...; gar ~ không hề..., tuyệt nhiên không..., hoàn toàn không..., -

einmal, nicht mal...

ngạy cả... cũng không; ~

warum nicht?

sao lại không?

warum nichtgar?

tại sao không? ~

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nicht

Ịprtc không; nichtgroß nhỏ, khdng lón; nicht mehr als... không lón hơn; - mehr und nicht weniger als... chính là...; gar nicht không hề..., tuyệt nhiên không..., hoàn toàn không..., - einmal, nicht mal... ngạy cả... cũng không; nicht doch ! không được thé; warum nicht? sao lại không? warum nichtgar? tại sao không? nicht im geringsten không thể nào, hoàn toàn không; II cj : -...., sondern fünf không phải hai mà là năm; - nur..., sondern auch...., - sowohl.. als auch... không những... mà còn...; nicht sowohl... als... không hẳn chí là... mà chủ yéu là...., không hẳn là... mà đúng hơn là..., không hẳn chĩ là... mà nhiều hơn là...; nicht noch... cả... lẫn..., cả... cả...., không... mà cũng không...; nicht heute noch morgen cả hôm nay lẫn ngày mai. ■