mangeln /(sw. V.; hat) (oft geh.)/
(unpers ) thiếu;
thiếu thốn;
khan hiếm;
thiếu hụt;
es mangelt [jmdm.] an etw. : người nào bị thiếu thốn vật gì (điều gì) es mangelt ihm an Eifahrung : anh ta thiếu kinh nghiệm.
mangeln /(sw. V.; hat) (oft geh.)/
thịếu;
không có;
jmdm. mangelt der Erkenntnis : người nào thiếu kiến thức.