Việt
điểm tiếp xúc
tiếp điểm
địa điểm hay mục tiêu tấn công
điểm yếu
chỗ dễ bị thương tển
nhược điểm
Anh
contact point
drive point
Đức
Angriffspunkt
Pháp
point d'attaque
point d'application
Angriffspunkt /der/
(Milit ) địa điểm hay mục tiêu tấn công;
(nghĩa bóng) điểm yếu; chỗ dễ bị thương tển; nhược điểm;
point d' application
Angriffspunkt /ENG-MECHANICAL/
[DE] Angriffspunkt
[EN] drive point
[FR] point d' attaque
Angriffspunkt /m/CT_MÁY/
[EN] contact point
[VI] điểm tiếp xúc, tiếp điểm