Việt
mặt trái
mặt sau
cái lưng
cái mông
nhược điểm
Đức
Kehrseite
das ist die Kehrseite der Medaille
đó là mặt trái của tấm huy chương.
Kehrseite /die/
mặt trái; mặt sau (Rück seite);
das ist die Kehrseite der Medaille : đó là mặt trái của tấm huy chương.
(đùa) cái lưng; cái mông (Rücken, Gesäß);
mặt trái; nhược điểm (Schattenseite);