Việt
nhược điểm
chỗ kém
khuyết điểm
chỗ yếu
thiếu sót
dấu trừ
âm
khan hiếm
thiéu thổn
chỗ yéu
thiếu sót.
Đức
Minus
Minus /n =, =/
1. (toán) dấu trừ, âm; hiệu sô; 2. (thương mại) [sự] khan hiếm, thiéu thổn; 3. chỗ yéu, nhược điểm, chỗ kém, khuyết điểm, thiếu sót.
Minus /das; -/
chỗ yếu; nhược điểm; chỗ kém; khuyết điểm; thiếu sót;