TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

faktisch

có thật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực té

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực tại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưc hiện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng sự thật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thật tình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quả thật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thật ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

faktisch

Factitious

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

in practice

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

faktisch

Faktisch

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

faktisch

Artificiel

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

de facto

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

faktisch /(Adj.)/

có thật; đúng sự thật; thật tình; quả thật;

faktisch /(Adj.)/

(ôsterr ugs ) thật ra (eigentlich, quasi);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

faktisch /TECH/

[DE] faktisch

[EN] in practice

[FR] de facto

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

faktisch /a/

thực té, thực tại, có thật, thưc hiện.

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Faktisch

[EN] Factitious

[FR] Artificiel

[DE] Faktisch

[VI] : giả tạo, do con người vô tình hoặc cố ý tạo ra, vì vậy không có giá trị về kết quả thử nghiệm hay chẩn đoán