TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đúng sự thật

có thật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng sự thật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thật tình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quả thật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đúng sự thật

wahr

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

faktisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. für wahr halten

cho điều gì là đúng sự thật

er hat sein Versprechen wahr gemacht

anh ta đã thực hiện lời hứa của mình

(dùng hỏi lại) nicht wahr, du gehst doch mit?

em cùng đi chứ, đúng không?

das darf doch nicht wahr sein!

điều ẩy không thể nào có!

(Spr.) was wahr ist, muss wahr bleiben

sự thật là sự thật.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wahr /[va:r] (Adj.)/

có thật; đúng sự thật; thực tế;

cho điều gì là đúng sự thật : etw. für wahr halten anh ta đã thực hiện lời hứa của mình : er hat sein Versprechen wahr gemacht em cùng đi chứ, đúng không? : (dùng hỏi lại) nicht wahr, du gehst doch mit? điều ẩy không thể nào có! : das darf doch nicht wahr sein! sự thật là sự thật. : (Spr.) was wahr ist, muss wahr bleiben

faktisch /(Adj.)/

có thật; đúng sự thật; thật tình; quả thật;