wahr /[va:r] (Adj.)/
có thật;
đúng sự thật;
thực tế;
cho điều gì là đúng sự thật : etw. für wahr halten anh ta đã thực hiện lời hứa của mình : er hat sein Versprechen wahr gemacht em cùng đi chứ, đúng không? : (dùng hỏi lại) nicht wahr, du gehst doch mit? điều ẩy không thể nào có! : das darf doch nicht wahr sein! sự thật là sự thật. : (Spr.) was wahr ist, muss wahr bleiben
faktisch /(Adj.)/
có thật;
đúng sự thật;
thật tình;
quả thật;