Việt
có thật
thực té
thực tại
thưc hiện.
đúng sự thật
thật tình
quả thật
thật ra
Anh
Factitious
in practice
Đức
Faktisch
Pháp
Artificiel
de facto
faktisch /(Adj.)/
có thật; đúng sự thật; thật tình; quả thật;
(ôsterr ugs ) thật ra (eigentlich, quasi);
faktisch /TECH/
[DE] faktisch
[EN] in practice
[FR] de facto
faktisch /a/
thực té, thực tại, có thật, thưc hiện.
[EN] Factitious
[FR] Artificiel
[DE] Faktisch
[VI] : giả tạo, do con người vô tình hoặc cố ý tạo ra, vì vậy không có giá trị về kết quả thử nghiệm hay chẩn đoán