TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không say

không say

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đói bụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạ dày rỗng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỉnh táo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng suổt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng suốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồn chán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẻ ngắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khô khan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ e Erscheinungen các hiện tượng "đơn giản"

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein ~ er Mágen dạ dày rỗng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem auf ~ en Mágen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tĩnh táo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực tại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực hiện được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hi vọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng tin cậy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắc chắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thật thà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngay thật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lương thiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính trực.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

không say

nüchtern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nuchtern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nüchternheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

reell

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

5. ein nüchtern er Mágen

[cái] dạ dày rỗng;

auf nüchtern en Mágen

lúc chưa ăn, lúc bụng đói; II adv 1. xem

auf nüchtern en Mágen;

2. (một cách] vô vị, không đẹp mắt, thiếu thẩm mĩ; 3. (nghĩa bóng) [một cách] tĩnh táo.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nüchternheit /f =/

1. [sự] đói bụng, dạ dày rỗng; 2. [sự] không say, tỉnh; 3. [sự] tỉnh táo, sáng suổt.

nüchtern /I a/

1. không say, tỉnh, 2. tỉnh táo, sáng suốt; 3.buồn chán, tẻ ngắt, khô khan; 4. nüchtern e Erscheinungen (triết) các hiện tượng " đơn giản" ; 5. ein nüchtern er Mágen [cái] dạ dày rỗng; auf nüchtern en Mágen lúc chưa ăn, lúc bụng đói; II adv 1. xem auf nüchtern en Mágen; 2. (một cách] vô vị, không đẹp mắt, thiếu thẩm mĩ; 3. (nghĩa bóng) [một cách] tĩnh táo.

reell /a/

1. có thật, có thực, thực, thực tại, thực hiện được; 2. tính, tỉnh táo, sáng suốt, không say; 3. hi vọng, đáng tin cậy, chắc chắn, thật thà, ngay thật, lương thiện, trung thực, chính trực.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nuchtern /['nyẹtam] (Adj.)/

không say; tỉnh (nicht betrunken);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

không say

(rượu) nüchtern (a) không sắc stumpf (a), farblos (a) không sây sát heil (a), unversehrt (a)