TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xem auf ~ en mágen

không say

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỉnh táo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng suốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồn chán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẻ ngắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khô khan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ e Erscheinungen các hiện tượng "đơn giản"

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein ~ er Mágen dạ dày rỗng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem auf ~ en Mágen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tĩnh táo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

xem auf ~ en mágen

nüchtern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

5. ein nüchtern er Mágen

[cái] dạ dày rỗng;

auf nüchtern en Mágen

lúc chưa ăn, lúc bụng đói; II adv 1. xem

auf nüchtern en Mágen;

2. (một cách] vô vị, không đẹp mắt, thiếu thẩm mĩ; 3. (nghĩa bóng) [một cách] tĩnh táo.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nüchtern /I a/

1. không say, tỉnh, 2. tỉnh táo, sáng suốt; 3.buồn chán, tẻ ngắt, khô khan; 4. nüchtern e Erscheinungen (triết) các hiện tượng " đơn giản" ; 5. ein nüchtern er Mágen [cái] dạ dày rỗng; auf nüchtern en Mágen lúc chưa ăn, lúc bụng đói; II adv 1. xem auf nüchtern en Mágen; 2. (một cách] vô vị, không đẹp mắt, thiếu thẩm mĩ; 3. (nghĩa bóng) [một cách] tĩnh táo.