Việt
đói bụng
dạ dày rỗng
không say
tỉnh
tỉnh táo
sáng suổt.
Đức
Nüchternheit
Nüchternheit /f =/
1. [sự] đói bụng, dạ dày rỗng; 2. [sự] không say, tỉnh; 3. [sự] tỉnh táo, sáng suổt.